Danh sách tất cả CPU hỗ trợ mainboard socket LGA 1151 (v1 và v2)
HieuMobile.Com
  • Công nghệ
  • Ứng dụng
  • Game hay
  • Tin game
  • Thế giới xe
  • Kiến thức đời sống tổng hợp
No Result
View All Result
  • Công nghệ
  • Ứng dụng
  • Game hay
  • Tin game
  • Thế giới xe
  • Kiến thức đời sống tổng hợp
No Result
View All Result
HieuMobile.Com
No Result
View All Result
Home Tin tức thủ thuật công nghệ Kinh nghiệm sử dụng máy tính

Danh sách tất cả CPU hỗ trợ mainboard socket LGA 1151 (v1 và v2)

Hiếu Nguyễn by Hiếu Nguyễn
16/12/2022

LGA 1151 hay còn được gọi là socket H4 là ổ cắm có 1151 chân do Intel thiết kế ra mắt vào năm 2015 với 2 phiên bản V1 và V2 hỗ trợ 3 mã chip CPU của thương hiệu Intel.

Trong đó phiên bản LGA 1151 v1 ra mắt trước tiên hỗ trợ các loại CPU có mã chip là Kaby Lake và Skylake. Sau đó là LGA 1151 v2 nhưng chỉ hỗ trợ các loại CPU có mã chip Coffee Lake.

Mặc dù cả 2 phiên bản đều có số lượng chân cắm bằng nhau, ngoại hình cũng giống nhau chỉ có CPU mã chip Coffee Lake mới có thể hoạt động trên mainboard socket LGA 1151 v2. Ngược lại, những CPU có mã chip Kaby Lake và Skylake chỉ hoạt động trên mainboard socket LGA 1151 v1.

Socket LGA 1151 v1 và LGA 1151 v2 đang được trang bị trên khá nhiều dòng bo mạch chủ mainboard đến từ nhiều nhà sản xuất khác nhau.

Điển hình một số dòng Mainboard socket LGA 1150 V1 như: ECS H110M, Asus EX-H110M-V3 Expedition, Asrock H110M-DGS R3.0, Colorful B150M-D Plus V23, Biostar H110… Còn Mainboard socket LGA 1150 v2 là: Biostar H310MHP DDR4, ECS H310CH5-M2, MSI B365M Pro-VH, Asrock Z390 Steel Lengend, …

Ngoài ra một điểm khác biệt nữa là socket LGA 1151 V2 có thể hỗ trợ CPU Intel lên đến Core i9. Còn LGA 1151 chỉ dừng lại tối đa ở Core i7.

Hiện tại số lượng CPU socket LGA 1151 V1 và LGA 1151 V2 khá nhiều. Do đó để biết được CPU đang có thuộc mã chip là Kaby Lake, Skylake hay Coffee Lake, có tương thích với mainboard socket LGA 1151 v1 và v2 hay không…. là một điều khá khó khăn cho người mới bắt đầu tập build PC.

Do đó HieuMobile đã chuẩn bị bài viết này với danh sách tất cả các CPU hỗ trợ Mainboard socket LGA 1151 v1 và v2 kèm theo các thông tin hữu ích khác như xung nhịp, thế hệ RAM/tốc độ bus, VGA tích hợp … đặc biệt là sắp xếp chúng theo thứ tự từ cũ nhất đến mới nhất, từ yếu nhất đến mạnh nhất cho các bạn dễ lựa chọn hơn.

Mẹo: Bấm F3 để mở tính năng Tìm trong trang và nhập từ khóa tên CPU mà bạn muốn xem để tìm kiếm nhanh hơn.

Tóm tắt nội dung ẩn
Danh sách CPU hỗ trợ Mainboard socket LGA 1151 v1
1. Core i3
2. Core i5
3. Core i7
4. Xeon
5. Pentium
6. Celeron
Danh sách CPU hỗ trợ Mainboard socket LGA 1151 v2
1. Core i3
2. Core i5
3. Core i7
4. Core i9
5. Xeon
6. Pentium
7. Celeron

Danh sách CPU hỗ trợ Mainboard socket LGA 1151 v1

1. Core i3

STT
Tên CPU
Nhân/luồng
Xung nhịp/Xung nhịp tối đa
VGA tích hợp
Loại RAM-Tốc độ bus tối đa
Công suất nguồn yêu cầu
Mã chip
1
i3 6098P
2/4
3,6 Ghz
HD 510
1,05 GHz
DDR4-2133, DDR3L-1600
54W
Skylake
2
i3 6100TE
2/4
2,7 Ghz
HD 530
1 GHz
DDR4-2133, DDR3L-1600
35W
Skylake
3
i3 6100T
2/4
3,2 Ghz
HD 530
0,95 GHz
DDR4-2133, DDR3L-1600
35W
Skylake
4
i3 6100
2/4
3,7 Ghz
HD 530
1,05 GHz
DDR4-2133, DDR3L-1600
51W
Skylake
5
i3 6300T
2/4
3,3 Ghz
HD 530
0,95 GHz
DDR4-2133, DDR3L-1600
35W
Skylake
6
i3 6300
2/4
3,8 Ghz
HD 530
1,15 GHz
DDR4-2133, DDR3L-1600
51W
Skylake
7
i3 6320
2/4
3,9 Ghz
HD 530
1,15 GHz
DDR4-2133, DDR3L-1600
51W
Skylake
8
i3 7101E
2/4
3,9 Ghz
UHD 630
1,1 GHz
DDR4-2400, DDR3L-1600
54W
Kaby Lake
9
i3 7100
2/4
3,9 Ghz
UHD 630
1,1 GHz
DDR4-2400, DDR3L-1600
51W
Kaby Lake
10
i3 7300
2/4
4,0 Ghz
UHD 630
1,15 GHz
DDR4-2400, DDR3L-1600
51W
Kaby Lake
11
i3 7320
2/4
4,1 Ghz
UHD 630
1,15 GHz
DDR4-2400, DDR3L-1600
51W
Kaby Lake
12
i3 7350K
2/4
4,2 Ghz
UHD 630
1,15 GHz
DDR4-2400, DDR3L-1600
60W
Kaby Lake

2. Core i5

STT
Tên CPU
Nhân/luồng
Xung nhịp/Xung nhịp tối đa
VGA tích hợp
Loại RAM-Tốc độ bus tối đa
Công suất nguồn yêu cầu
Mã chip
1
i5 6400T
4/4
2,2 GHz/2,8 GHz
HD 530
0,95 GHz
DDR4-2133, DDR3L-1600
35W
Skylake
2
i5 6400
4/4
2,7 GHz/3,3 GHz
HD 530
0,95 GHz
DDR4-2133, DDR3L-1600
65W
Skylake
3
i5 6402P
4/4
2,8 GHz/3,4 GHz
HD 510
0,95 GHz
DDR4-2133, DDR3L-1600
65W
Skylake
4
i5 6500TE
4/4
2,3 GHz/3,3 GHz
HD 530
1 GHz
DDR4-2133, DDR3L-1600
35W
Skylake
5
i5 6500T
4/4
2,5 GHz/3,1 GHz
HD 530
1,1 GHz
DDR4-2133, DDR3L-1600
35W
Skylake
6
i5 6500
4/4
3,2 GHz/3,6 GHz
HD 530
1,05 GHz
DDR4-2133, DDR3L-1600
65W
Skylake
7
i5 6600T
4/4
3,7 GHz/3,5 GHz
HD 530
1,1 GHz
DDR4-2133, DDR3L-1600
35W
Skylake
8
i5 6600
4/4
3,3 GHz/3,9 GHz
HD 530
1,15 GHz
DDR4-2133, DDR3L-1600
65W
Skylake
9
i5 6600K
4/4
3,5 GHz/3,9 GHz
HD 530
1,15 GHz
DDR4-2133, DDR3L-1600
91W
Skylake
10
i5 7400T
4/4
2,4 GHz/3,0 GHz
UHD 630
1 GHz
DDR4-2400, DDR3L-1600
35W
Kaby Lake
11
i5 7400
4/4
3,0 GHz/3,5 GHz
UHD 630
1,1 GHz
DDR4-2400, DDR3L-1600
65W
Kaby Lake
12
i5 7500T
4/4
2,7 GHz/3,3 GHz
UHD 630
1,1 GHz
DDR4-2400, DDR3L-1600
35W
Kaby Lake
13
i5 7500
4/4
3,4 GHz/3,8 GHz
UHD 630
1,1 GHz
DDR4-2400, DDR3L-1600
65W
Kaby Lake
14
i5 7600T
4/4
2,8 GHz/3,7 GHz
UHD 630
1,1 GHz
DDR4-2400, DDR3L-1600
35W
Kaby Lake
15
i5 7600
4/4
3,5 GHz/3,1 GHz
UHD 630
1,15 GHz
DDR4-2400, DDR3L-1600
65W
Kaby Lake
16
i5 7600K
4/4
3,8 GHz/4,2 GHz
UHD 630 
1,15 GHz
DDR4-2400, DDR3L-1600
91W
Kaby Lake

3. Core i7

STT
Tên CPU
Nhân/luồng
Xung nhịp/Xung nhịp tối đa
VGA tích hợp
Loại RAM-Tốc độ bus tối đa
Công suất nguồn yêu cầu
Mã chip
1
i7 6700TE
4/8
2,4 GHz/3,4 GHz
HD 530
1 GHz
DDR4-2133, DDR3L-1600
35W
Skylake
2
i7 6700T
4/8
2,8 GHz/3,6 GHz
HD 530
1,1 GHz
DDR4-2133, DDR3L-1600
35W
Skylake
3
i7 6700
4/8
3,4 GHz/4,0 GHz
HD 530
1,15 GHz
DDR4-2133, DDR3L-1600
65W
Skylake
4
i7 6700K
4/8
4,0 GHz/4,2 GHz
HD 530
1,15 GHz
DDR4-2133, DDR3L-1600
91W
Skylake
5
i7 7700T
4/8
2,9 GHz/3,8 GHz
UHD 630
1,15 GHz
DDR4-2400, DDR3L-1600
35W
Kaby Lake
6
i7 7700
4/8
3,6 GHz/4,2 GHz
UHD 630
1,15 GHz
DDR4-2400, DDR3L-1600
65W
Kaby Lake
7
i7 7700K
4/8
4,2 GHz/4,5 GHz
UHD 630
1,15 GHz
DDR4-2400, DDR3L-1600
93W
Kaby Lake

4. Xeon

STT
Tên CPU
Nhân/luồng
Xung nhịp/Xung nhịp tối đa
VGA tích hợp
Loại RAM-Tốc độ bus tối đa
Công suất nguồn yêu cầu
Mã chip
1
E3 1220 v5
4/4
3,0 GHz/3,5 GHz
Không
DDR4-2133, DDR3L-1600
80W
Skylake
2
E3 1220 v6
4/4
3,0 GHz/3,5 GHz
Không
DDR4-2400, DDR3L-1866
72W
Kaby Lake
3
E3 1225 v5
4/4
3,3 GHz/3,7 GHz
HD P530
1,15 GHz
DDR4-2133, DDR3L-1600
80W
Skylake
4
E3 1225 v6
4/4
3,3 GHz/3,7 GHz
UHD P630
1,15 GHz
DDR4-2400, DDR3L-1866
73W
Kaby Lake
5
E3 1230 v5
4/8
3,4 GHz/3,8 GHz
Không
DDR4-2133, DDR3L-1600
80W
Skylake
6
E3 1230 v6
4/8
3,5 GHz/3,9 GHz
Không
DDR4-2400, DDR3L-1866
72W
Kaby Lake
7
E3 1235L v5
4/4
2,0 GHz/3,0 GHz
HD P530
DDR4-2133, DDR3L-1600
25W
Skylake
8
E3 1240L v5
4/8
2,1 GHz/3,2 GHz
Không
DDR4-2133, DDR3L-1600
25W
Skylake
9
E3 1240 v5
4/8
3,5 GHz/3,9 GHz
Không
DDR4-2133, DDR3L-1600
80W
Skylake
10
E3 1240 v6
4/8
3,7 GHz/4,1 GHz
Không
DDR4-2400, DDR3L-1866
72W
Kaby Lake
11
E3 1245 v5
4/8
3,5 GHz/3,9 GHz
HD P530
1,15 GHz
DDR4-2133, DDR3L-1600
80W
Skylake
12
E3 1245 v6
4/8
3,7 GHz/4,1 GHz
UHD P630
1,15 GHz
DDR4-2400, DDR3L-1866
73W
Kaby Lake
13
E3 1260L v5
4/8
2,9 GHz/3,9 GHz
Không
DDR4-2133, DDR3L-1600
45W
Skylake
14
E3 1268L v5
4/8
2,4 GHz/3,4 GHz
HD P530
1 GHz
DDR4-2133, DDR3L-1600
35W
Skylake
15
E3 1270 v5
4/8
3,6 GHz/4,0 GHz
Không
DDR4-2133, DDR3L-1600
80W
Skylake
16
E3 1270 v8
4/8
3,8 GHz/4,2 GHz
Không
DDR4-2400, DDR3L-1866
72W
Kaby Lake
17
E3 1275 v5
4/8
3,6 GHz/4,0 GHz
HD P530
1,15 GHz
DDR4-2133, DDR3L-1600
80W
Skylake
18
E3 1275 v6
4/8
3,8 GHz/4,2 GHz
UHD P630
1,15 GHz
DDR4-2400, DDR3L-1866
73W
Kaby Lake
19
E3 1280 v5
4/8
3,7 GHz/4,0 GHz
Không
DDR4-2133, DDR3L-1600
80W
Skylake
20
E3 1280 v6
4/8
3,9 GHz/4,2 GHz
Không
DDR4-2400, DDR3L-1866
72W
Kaby Lake

5. Pentium

STT
Tên CPU
Nhân/luồng
Xung nhịp/Xung nhịp tối đa
VGA tích hợp
Loại RAM-Tốc độ bus tối đa
Công suất nguồn yêu cầu
Mã chip
1
Pentium G4400T
2/2
2,9 GHz
HD 510
0,95 GHz
DDR4-2133, DDR3L-1600
35W
Skylake
2
Pentium G4400TE
2/2
3,3 GHz
HD 510
1 GHz
DDR4-2133, DDR3L-1600
54W
Skylake
3
Pentium G4400
2/2
3,3 GHz
HD 510
1 GHz
DDR4-2133, DDR3L-1600
54W
Skylake
4
Pentium G4500T
2/2
3,0 GHz
HD 530
950 MHz
DDR4-2133, DDR3L-1600
35W
Skylake
5
Pentium G4500
2/2
3,5 GHz
HD 530
1,05 GHz
DDR4-2133, DDR3L-1600
51W
Skylake
6
Pentium G4520
2/2
3,6 GHz
HD 530 
1,05 GHz
DDR4-2133, DDR3L-1600
51W
Skylake
7
Pentium G4560T
2/4
2,9 GHz
UHD 610
1,05 GHz
DDR4-2400, DDR3L-1600
35W
Kaby Lake
8
Pentium G4560
2/4
3,5 GHz
UHD 610 
1,05 GHz
DDR4-2400, DDR3L-1600
54W
Kaby Lake
9
Pentium G4600T
2/4
3,0 GHz
UHD 630
1,05 GHz
DDR4-2400, DDR3L-1600
35W
Kaby Lake
10
Pentium G4600
2/4
3,6 GHz
UHD 630 
1,1 GHz
DDR4-2400, DDR3L-1600
51W
Kaby Lake
11
Pentium G4620
2/4
3,7 GHz
UHD 630
1,1 GHz
DDR4-2400, DDR3L-1600
51W
Kaby Lake

6. Celeron

STT
Tên CPU
Nhân/luồng
Xung nhịp/Xung nhịp tối đa
VGA tích hợp
Loại RAM-Tốc độ bus tối đa
Công suất nguồn yêu cầu
Mã chip
1
Celeron
G3900T
2/2
2,6 GHz
HD 510
950 MHz
DDR4-2133, DDR3L-1600
35W
Skylake
2
Celeron
G3900TE
2/2
2,8 GHz
HD 510
950 MHz
DDR4-2133, DDR3L-1600
51W
Skylake
3
Celeron
G3900
2/2
2,8 GHz
HD 510
950 MHz
DDR4-2133, DDR3L-1600
51W
Skylake
4
Celeron
G3900
2/2
2,9 GHz
HD 510
950 MHz
DDR4-2133, DDR3L-1600
51W
Skylake
5
Celeron
G3930TE
2/2
2,7 GHz
UHD 610 
1,05 GHz
DDR4-2133, DDR3L-1600
51W
Kaby Lake
6
Celeron
G3930T
2/2
2,7 GHz
UHD 610 
1 GHz
DDR4-2133, DDR3L-1600
35W
Kaby Lake
7
Celeron
G3930
2/2
2,9 GHz
UHD 610
1,05 GHz
DDR4-2133, DDR3L-1600
51W
Kaby Lake
8
Celeron
G3950
2/2
3,0 GHz
UHD 610
1,05 GHz
DDR4-2133, DDR3L-1600
51W
Kaby Lake

Danh sách CPU hỗ trợ Mainboard socket LGA 1151 v2

1. Core i3

STT
Tên CPU
Nhân/luồng
Xung nhịp/Xung nhịp tối đa
VGA tích hợp
Loại RAM-Tốc độ bus tối đa
Công suất nguồn yêu cầu
Mã chip
1
i3 8100T
4/4
3,1 GHz
UHD 630
1,1 GHz
DDR4-2400
35W
Coffee Lake
2
i3 8100
4/4
3,6 GHz
UHD 630
1,1 GHz
DDR4-2400
65W
Coffee Lake
3
i3 8300T
4/4
3,2 GHz
UHD 630
1,1 GHz
DDR4-2400
35W
Coffee Lake
4
i3 8300
4/4
3,7 GHz
UHD 630
1,15 GHz
DDR4-2400
62W
Coffee Lake
5
i3 8350K
4/4
4 GHz
UHD 630
1,15 GHz
DDR4-2400
91W
Coffee Lake
6
i3 9100K
4/4
3,1 GHz/3,7 GHz
UHD 630
1,1 GHz
DDR4-2400
35W
Coffee Lake
7
i3 9100F
4/4
3,6 GHz/4,2 GHz
Không
DDR4-2400
65W
Coffee Lake
8
i3 9100
4/4
3,6 GHz/4,2 GHz
UHD 630 
1,1 GHz
DDR4-2400
65W
Coffee Lake
9
i3 9300T
4/4
3,2 GHz/3,8 GHz
UHD 630 
1,1 GHz
DDR4-2400
35W
Coffee Lake
10
i3 9300
4/4
3,7 GHz/4,3 GHz
UHD 630
1,15 GHz
DDR4-2400
62W
Coffee Lake
11
i3 9320
4/4
3,7 GHz/4,4 GHz
UHD 630 
1,15 GHz
DDR4-2400
62W
Coffee Lake
12
i3 9350KF
4/4
4 GHz/4,6 GHz
Không
DDR4-2400
91W
Coffee Lake
13
i3 9350K
4/4
4 GHz/4,6 GHz
UHD 630 
1,15 GHz
DDR4-2400
91W
Coffee Lake

2. Core i5

STT
Tên CPU
Nhân/luồng
Xung nhịp/Xung nhịp tối đa
VGA tích hợp
Loại RAM-Tốc độ bus tối đa
Công suất nguồn yêu cầu
Mã chip
1
i5 8400T
6/6
1,7 GHz/3,3 GHz
UHD 630 
1,05 GHz
DDR4-2666
35W
Coffee Lake
2
i5 8400
6/6
2,8 GHz/4 GHz
UHD 630
1,05 GHz
DDR4-2666
65W
Coffee Lake
3
i5 8500T
6/6
2,1 GHz/3,5 GHz
UHD 630
1,1 GHz
DDR4-2666
35W
Coffee Lake
4
i5 8500
6/6
2GHz/4,1 GHz
UHD 630
1,1 GHz
DDR4-2666
65W
Coffee Lake
5
i5 8600T
6/6
2,3 GHz/3,7 GHz
UHD 630 
1,15 GHz
DDR4-2666
35W
Coffee Lake
6
i5 8600
6/6
3,1 GHz/4,3 GHz
UHD 630 
1,15 GHz
DDR4-2666
65W
Coffee Lake
7
i5 9400T
6/6
1,8 GHz/3,4 GHz
UHD 630 
1,05 GHz
DDR4-2666
35W
Coffee Lake
8
i5 9400F
6/6
2,9 GHz/4,1 GHz
Không
DDR4-2666
65W
Coffee Lake
9
i5 9400
6/6
2,9 GHz/4,1 GHz
UHD 630 
1,05 GHz
DDR4-2666
65W
Coffee Lake
10
i5 9500T
6/6
2,2 GHz/3,7 GHz
UHD 630
1,1 GHz
DDR4-2666
35W
Coffee Lake
11
i5 9500F
6/6
3 GHz/4,47 GHz
Không
DDR4-2666
65W
Coffee Lake
12
i5 9500
6/6
3 GHz/4,47 GHz
UHD 630
1,1 GHz
DDR4-2666
65W
Coffee Lake
13
i5 9600T
6/6
2,3 GHz/3,9 GHz
UHD 630
1,15 GHz
DDR4-2666
35W
Coffee Lake
14
i5 9600KF
6/6
3,7 GHz/4,6 GHz
Không
DDR4-2666
95W
Coffee Lake
15
i5 9600K
6/6
3,7 GHz/4,6 GHz
UHD 630 
1,15 GHz
DDR4-2666
95W
Coffee Lake

3. Core i7

STT
Tên CPU
Nhân/luồng
Xung nhịp/Xung nhịp tối đa
VGA tích hợp
Loại RAM-Tốc độ bus tối đa
Công suất nguồn yêu cầu
Mã chip
1
i7 8086K
6/12
4 GHz/5 GHz
UHD 630
1,2 GHz
DDR4-2666
95W
Coffee Lake
2
i7 8700T
6/12
2,4 GHz/4 GHz
UHD 630 
1,2 GHz
DDR4-2666
35W
Coffee Lake
3
i7 8700
6/12
3,2 GHz/4,6 GHz
UHD 630 
1,2 GHz
DDR4-2666
65W
Coffee Lake
4
i7 8700K
6/12
3,7 GHz/4,7 GHz
UHD 630
1,2 GHz
DDR4-2666
95W
Coffee Lake
5
i7 9700T
8/8
2 GHz/4,3 GHz
UHD 630
1,2 GHz
DDR4-2666
35W
Coffee Lake
6
i7 9700F
8/8
3 GHz/4,7 GHz
Không
DDR4-2666
65W
Coffee Lake
7
i7 9700KF
8/8
3,6 GHz/4,9 GHz
Không
DDR4-2666
95W
Coffee Lake
8
i7 9700K
8/8
3,6 GHz/4,9 GHz
UHD 630
1,2 GHz
DDR4-2666
95W
Coffee Lake

4. Core i9

STT
Tên CPU
Nhân/luồng
Xung nhịp/Xung nhịp tối đa
VGA tích hợp
Loại RAM-Tốc độ bus tối đa
Công suất nguồn yêu cầu
Mã chip
1
i9 9900T
8/16
2,1 GHz/4,4 GHz
UHD 630
1,2 GHz
DDR4-2666
35W
Coffee Lake
2
i9 9900
8/16
3,1 GHz/5 GHz
UHD 630
1,2 GHz
DDR4-2666
65W
Coffee Lake
3
i9 9900KF
8/16
3,6 GHz/5 GHz
Không
DDR4-2666
95W
Coffee Lake
4
i9 9900K
8/16
3,6 GHz/5 GHz
UHD 630
1,2 GHz
DDR4-2666
95W
Coffee Lake
5
i9 9900KS
8/16
4 GHz/5 GHz
UHD_630
1,2_GHz
DDR4-2666
127W
Coffee Lake

5. Xeon

STT
Tên CPU
Nhân/luồng
Xung nhịp/Xung nhịp tối đa
VGA tích hợp
Loại RAM-Tốc độ bus tối đa
Công suất nguồn yêu cầu
Mã chip
1
Xeon E-2104G
4/4
3,2 GHz
UHD P630
1,1 GHz
DDR4-2666
65W
Coffee Lake
2
Xeon E-2124G
4/4
3,4 GHz/4,5 GHz
UHD 630
1,15 GHz
DDR4-2666
71W
Coffee Lake
3
Xeon E-2126G
4/4
3,3 GHz/4,5 GHz
UHD P630
1,15 GHz
DDR4-2666
80W
Coffee Lake
4
Xeon E-2134
4/8
3,4 GHz/4,5 GHz
Không
DDR4-2666
71W
Coffee Lake
5
Xeon E-2136
6/12
3,3 GHz/4,5 GHz
Không
DDR4-2666
80W
Coffee Lake
6
Xeon E-2144G
4/8
3,6 GHz/4,5 GHz
UHD P630
1,15 GHz
DDR4-2666
71W
Coffee Lake
7
Xeon E-2146G
6/12
3,5 GHz/4,5 GHz
UHD P630
1,15 GHz
DDR4-2666
80W
Coffee Lake
8
Xeon E-2174G
4/8
3,8 GHz/4,7 GHz
UHD P630
1,2 GHz
DDR4-2666
71W
Coffee Lake
9
Xeon E-2176G
6/12
3,7 GHz/4,7 GHz
UHD P630 
1,2 GHz
DDR4-2666
80W
Coffee Lake
10
Xeon E-2186G
6/12
3,8 GHz/4,7 GHz
UHD P630
1,2 GHz
DDR4-2666
95W
Coffee Lake
11
Xeon E-2224G
4/4
3,5 GHz/4,7 GHz
UHD P630
1,2 GHz
DDR4-2666
71W
Coffee Lake
12
Xeon E-2226G
6/6
3,4 GHz/4,7 GHz
UHD P630
1,2 GHz
DDR4-2666
80W
Coffee Lake
13
Xeon E-2236
6/12
3,4 GHz/4,8 GHz
Không
DDR4-2666
80W
Coffee Lake
14
Xeon E-2244G
4/8
3,8 GHz/4,8 GHz
UHD P630
1,2 GHz
DDR4-2666
71W
Coffee Lake
15
Xeon E-2246G
6/12
3,6 GHz/4,8 GHz
UHD P630
1,2 GHz
DDR4-2666
80W
Coffee Lake
16
Xeon E-2274G
4/8
4 GHz/4,9 GHz
UHD P630
1,2 GHz
DDR4-2666
83W
Coffee Lake
17
Xeon E-2276G
6/12
3,8 GHz/4,9 GHz
UHD P630
1,2 GHz
DDR4-2666
80W
Coffee Lake
18
Xeon E-2278GEL
8/16
2 GHz/3,9 GHz
UHD 630
1,2 GHz
DDR4-2666
35W
Coffee Lake
19
Xeon E-2286G
6/12
4 GHz/4,9 GHz
UHD P630
1,2 GHz
DDR4-2666
95W
Coffee Lake
20
Xeon E-2288G
8/16
3,7 GHz/5 GHz
UHD P630
1,2 GHz
DDR4-2666
95W
Coffee Lake
21
Xeon E-2236
6/12
3,4 GHz/4,8 GHz
Không
DDR4-2666
80W
Coffee Lake
22
Xeon E-2244G
4/8
3,8 GHz/4,8 GHz
UHD P630
1,2 GHz
DDR4-2666
71W
Coffee Lake
23
Xeon E-2246G
6/12
3,6 GHz/4,8 GHz
UHD P630
1,2 GHz
DDR4-2666
80W
Coffee Lake
24
Xeon E-2274G
4/8
4 GHz/4,9 GHz
UHD P630
1,2 GHz
DDR4-2666
83W
Coffee Lake
25
Xeon E-2276G
6/12
3,8 GHz/4,9 GHz
UHD P630
1,2 GHz
DDR4-2666
80W
Coffee Lake
26
Xeon E-2278GEL
8/16
2 GHz/3,9 GHz
UHD P630
1,2 GHz
DDR4-2666
35W
Coffee Lake
27
Xeon E-2286G
6/12
4 GHz/4,9 GHz
UHD P630
1,2 GHz
DDR4-2666
95W
Coffee Lake
28
Xeon E-2288G
8/16
3,7 GHz/5 GHz
UHD P630
1,2 GHz
DDR4-2666
95W
Coffee Lake

6. Pentium

STT
Tên CPU
Nhân/luồng
Xung nhịp/Xung nhịp tối đa
VGA tích hợp
Loại RAM-Tốc độ bus tối đa
Công suất nguồn yêu cầu
Mã chip
1
Pentium Gold G5400T
2/4
3,1 GHz
UHD 610
1,05 GHz
DDR4-2400
35W
Coffee Lake
2
Pentium Gold G5400
2/4
3,7 GHz
UHD 610
1,05 GHz
DDR4-2400
58W
Coffee Lake
3
Pentium Gold G5420T
2/4
3,2 GHz
UHD 610
1,05 GHz
DDR4-2400
35W
Coffee Lake
4
Pentium Gold G5420
2/4
3,8 GHz
UHD 610
1,05 GHz
DDR4-2400
54W
Coffee Lake
5
Pentium Gold G5500T
2/4
3,2 GHz
UHD 630
1,05 GHz
DDR4-2400
35W
Coffee Lake
6
Pentium Gold G5500
2/4
3,8 GHz
UHD 630
1,1 GHz
DDR4-2400
54W
Coffee Lake
7
Pentium Gold G5600F
2/4
3,9 GHz
Không
DDR4-2400
54W
Coffee Lake
8
Pentium Gold G5600
2/4
3,9 GHz
UHD 630
1,1 GHz
DDR4-2400
54W
Coffee Lake

7. Celeron

STT
Tên CPU
Nhân/luồng
Xung nhịp/Xung nhịp tối đa
VGA tích hợp
Loại RAM-Tốc độ bus tối đa
Công suất nguồn yêu cầu
Mã chip
1
Celeron G4900T
2/2
2,9 GHz
UHD 610
1 GHz
DDR4-2400
35W
Coffee Lake
2
Celeron G4900
2/2
3,1 GHz
UHD 610
1,05 GHz
DDR4-2400
54W
Coffee Lake
3
Celeron G4920
2/2
3,2 GHz
UHD 610
1,05 GHz
DDR4-2400
54W
Coffee Lake
4
Celeron G4930T
2/2
3 GHz
UHD 610
1 GHz
DDR4-2400
35W
Coffee Lake
5
Celeron G4930
2/2
3,2 GHz
UHD 610
1,05 GHz
DDR4-2400
54W
Coffee Lake

Bình luận

* Tham gia nhóm Hỏi đáp và chia sẻ thủ thuật công nghệ trên Facebook để nhận được câu trả lời sớm hơn từ các chuyên gia

Bài viết cùng chủ đề

4 tác dụng lợi ích eSIM mà bạn nên biết để sử dụng ngay
Tin tức công nghệ

4 tác dụng lợi ích eSIM mà bạn nên biết để sử dụng ngay

2 ngày ago
Thủ thuật iOS

Cách quay video ở tốc độ khung hình 25 FPS cho iPhone với chuẩn PAL

4 ngày ago
Thủ thuật iOS

Cách điều chỉnh màu sắc camera iPhone với Phong cách nhiếp ảnh

5 ngày ago
Thủ thuật Android

Lỗi tivi bị tắt màn hình nhưng vẫn còn tiếng khi xem video Youtube

1 tuần ago
Tin tức - dịch vụ nhà mạng

Cách cập nhật thông tin thuê bao chính chủ cho SIM và các lợi ích khi thực hiện

1 tuần ago
Hướng dẫn tính năng ứng dụng

Cách làm video ghép mặt cô dâu Hàn Quốc đang hot trend TikTok

1 tuần ago

Mới cập nhật

4 tác dụng lợi ích eSIM mà bạn nên biết để sử dụng ngay

4 tác dụng lợi ích eSIM mà bạn nên biết để sử dụng ngay

2 ngày ago

Cách quay video ở tốc độ khung hình 25 FPS cho iPhone với chuẩn PAL

4 ngày ago

Cách điều chỉnh màu sắc camera iPhone với Phong cách nhiếp ảnh

5 ngày ago

Lỗi tivi bị tắt màn hình nhưng vẫn còn tiếng khi xem video Youtube

1 tuần ago

Cách cập nhật thông tin thuê bao chính chủ cho SIM và các lợi ích khi thực hiện

1 tuần ago

Cách làm video ghép mặt cô dâu Hàn Quốc đang hot trend TikTok

1 tuần ago

© Bản quyền 2022, HieuMobile.Com
Điều khoản - Liên hệ

No Result
View All Result
  • Công nghệ
  • Ứng dụng
  • Game hay
  • Tin game
  • Thế giới xe
  • Kiến thức đời sống tổng hợp

© Bản quyền 2022, HieuMobile.Com
Điều khoản - Liên hệ